Đầu in
|
Phương pháp in: Truyền nhiệt
(in dùng ribbon mực)
|

|

|

|

|

|

|

|

|
:
In trực tiếp (in trên giấy cảm nhiệt)
|

|
-
|

|

|
-
|

|

|

|
Độ phân giải đầu in dpi
|
300
|
600
|
203
|
300
|
600
|
203
|
300
|
300
|
Tốc độ in tối đa mm / s
|
150
|
100
|
250
|
250
|
100
|
200
|
200
|
150
|
Khổ in tối đa mm
|
54,2
|
57
|
104
|
105,6
|
105,6
|
168
|
162,6
|
216
|
In được trên các loại vật
liệu
|
Nhãn, cuộn liên tục hoặc dạng
xếp chồng: giấy, thẻ giấy (giấy cứng), vật liệu dệt may, nhựa (PET, PE, PP,
PI, PVC, PU, acrylate)
|
Độ dày tối đa (mm) / định lượng
(g / m2)
|
0,05 -
0,8 / 60 - 300
|
Chiều rộng nhãn mm
|
4-63
|
20-116
|
46-176
|
46-220
|
Width vật liệu
liên tục / tuyến tính mm
|
25-67
|
24-120
|
50-180
|
50-235
|
WidthỐng co
liên tục mm
|
10-67
|
25-85
|
-
|
-
|
Chiều dài nhãn tối thiểu
(không tính đế) mm
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6
|
6
|
10
|
Height1 khi dùng chế độ lột nhãn tự động mm
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
25
|
25
|
-
|
Height1 lên đến mm
|
5000
|
2000
|
5000
|
4000
|
1000
|
4000
|
3000
|
2000
|
Cuộn nhãn: đường kính ngoài
lên đến mm
|
205
|
Media roll: đường kính lõi mm
|
38-100
|
Media roll: Chiều cuốn nhãn
|
Cuộn mặt
ngoài hoặc mặt trong.
|
Mực – ribbon
|
Mặt phủ mực
|
Mặt
ngoài hoặc mặt trong
|
Đường kính ngoài cuộn mực mm
|
80
|
72
|
Đường kính lõi mm
|
25
|
Chiều dài cuộn mực lên đến m
|
500
|
360
|
Chiều rộng cuộn mực lên đến
mm
|
57
|
114
|
165
|
220
|
Bộ phận cuộn đế nhãn
(chỉ dùng cho chế độ lột nhãn tự động)
|
Đường kính ngoài lên đến mm
|
142
|
-
|
Đường kính lõi mm
|
38,1
|
-
|
Chiều cuộn
|
Mặt
ngoài
|
-
|
Kích thước máy in
|
Chiều cao mm
|
274
|
Chiều sâu mm
|
446
|
Chiều rộng mm
|
190
|
242
|
302
|
352
|
Trọng lượng kg
|
8,5
|
9
|
13
|
15
|
Cảm biến nhận nhãn
|
Cảm biến khe hở: sử dụng cho
cạnh nhãnhoặcnhãn đục lỗ hoặc nhãn đánh dấu đen (marks)và dùng báo hết cuộn
nhãn.
|
Cảm biến phản xạ bên trên / bên
dưới.
|
Khoảng cách cho phép từ cạnh trái
mm
|
5-26
|
5-53
|
5-53
|
Thông số điện tử
|
Tốc độ bộ vi xử lý MHz
|
266
|
RAM MB
|
64
|
Bộ nhớ Flash MB
|
8
|
Khe cắm thẻ CompactFlash Type
I
|

|
Khe cắm cho card LAN không
dây.
|

|
Pin phục vụcho đồng hồ, lưu
ngày tháng, lưu dữ liệu khi máy in không có nguồn cấp.
|

|
Tín hiệu cảnh bảo
|

|
Kết nối
|
Cổng song song IEEE 1284
|

|
RS232 C
|

|
USB 2.0 High Speed Slave dùng
kết nối PC
|

|
Ethernet 10 / 100 Base T,
LPD, RawIPprinting, ftp printing, DHCP, HTTP, FTP,
SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP
|

|
RS422, RS485
|

|
Thiết bị ngoại vi
|

|
Card mạng không dây WLAN Card
802.11b/g WEP/WPA PSK (TKIP)
|

|
2 x USB master dùng kết nối
các thiết bị ngoại vi như bàn phím, thẻ nhớ USB,
|

|
Thông số hoạt động
|
Nguồn cung cấp
|
100 -
240 V ~ 50 / 60 Hz, PFC
|
Công suất
|
100 -
300 W
|
Nhiệt độ / độ ẩm : đang hoạt động
|
+ 5 -
40°C / 10 - 85% not condensing
|
Nhiệt độ / độ ẩm : lưu giữ
|
+ 0 -
60°C / 20 - 85% not condensing
|
Nhiệt độ / độ ẩm : Vận
chuyển
|
– 25 -
60°C / 20 - 85% not condensing
|
Các
tiêu chuẩn tuân theo
|
CE, FCC
class A, CB, CCC, UL
|