Đầu in |
Phương pháp in: Truyền nhiệt (in dùng ribbon mực) |
|
|
|
Print method: In trực tiếp (in trên giấy cảm nhiệt) |
|
| - |
Độ phân giải đầu in dpi | 203 | 300 | 600 |
Tốc độ in tối đa mm / s | 200 | 200 | 100 |
Khổ in tối đa mm | 104 | 105.6 | 105.6 |
In được trên các loại vật liệu |
Nhãn, cuộn liên tục hoặc dạng xếp chồng: giấy, thẻ giấy (giấy cứng), vật liệu dệt may, nhựa (PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate) |
Độ dày tối đa (mm) / định lượng (g / m2) | 0.055 – 0,8 / 60 – 200 |
Chiều rộng nhãn mm | 6 – 116 |
Chiều rộng của đế hoặc vật liệu liên tục mm | 25 – 120 / từ 0.4 mm cho độ dày vật liệu 5 – 120 |
Chiều dài nhãn tối thiểu mm | 5 – 4500 |
Label heightKhi dùng chế độ lột tự động | 20 |
Chiều dài tối thiểu khi hoạt động ở chế độ cắt | 12 |
Đường kính tối đa cuộn nhãn mm | 205 |
Media roll Đường kính lõi mm | 38 – 100 |
Media roll Chiều cuốn giấy | Outside or inside |
Mực – ribbon |
Mặt phủ mực | Outside or inside |
Đường kính ngoài cuộn mực mm | 72 |
Đường kính lõi mm | 25 |
Chiều dài cuộn mực lên đến m | 360 |
Chiều rộng cuộn mực lên đến mm | 114 |
Kích thước máy in |
Cao x Sâu x rộng mm | 312 x 435 x 240 |
Trọng lượng kg | 6 |
Cảm biến nhận nhãn | |
Cảm biến khe hở: dùng cho nhãn và dùng báo hết cuộn nhãn. Vị trí: chính giữa hoặcdịch 10 mm sang cạnh trái |
Cảm biến phản xạ bên dưới: sử dụng cho cạnh nhãn hoặc nhãn đục lỗ hoặc nhãn đánh dấu đen (marks) Vị trí:có thể cân chỉnh 56 mm từ cạnh trái /10 mm từ cạnh phải |
Thông số điện tử |
Tốc độ bộ vi xử lý MHz | Tốc độ bộ vi xử lý MHz |
RAM MB | RAM MB |
Bộ nhớ Flash MB | Bộ nhớ Flash MB |
Khe cắm thẻ CompactFlash Type I | Khe cắm thẻ CompactFlash Type I |
Khe cắm cho card LAN không dây. | Khe cắm cho card LAN không dây. |
Pin phục vụ cho đồng hồ, lưu ngày tháng, lưu dữ liệu khi máy in không có nguồn cấp. |
Tín hiệu cảnh bảo |
Interfaces |
Kết nối |
|
Cổng song song IEEE 1284 |
|
RS232 C |
|
USB 2.0 High Speed Slave dùng kết nối PC |
|
Ethernet 10 / 100 Base T, LPD, RawIP-Printing, ftp-Printing, DHCP, HTTP, FTP, SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP |
|
Card mạng không dây WLAN Card 802.11b/g WEP/WPA PSK (TKIP) |
|
2 x USB master dùng kết nối các thiết bị ngoại vi như bàn phím, thẻ nhớ USB, |
Thông số hoạt động |
Nguồn cung cấp | 100 - 240 VAC 50/60 Hz, PFC |
Công suất | max. 300 W |
Nhiệt độ / độ ẩm : đang hoạt động | +5 – 40°C/10 – 85 %, not condensing |
Temperature / humidity: lưu giữ | +0 – 60°C/20 – 80 %, not condensing |
Temperature / : Vận chuyển | -25 – 60°C/20 – 80 %, not condensing |
Các tiêu chuẩn tuân theo | CE, FCC class A, CB, CCC, UL |