Đầu in |
Phương pháp in: | Truyền nhiệt (in dùng ribbon mực) /:In trực tiếp (in trên giấy cảm nhiệt) |
Độ phân giải đầu in dpi | 203 | 300 | 203 | 300 | 300 | 300 |
Khổ in tối đa mm | 108 | 105,7 | 108 | 105,7 | 105,7 | 105,7 |
Tốc độ in tối đa mm / s | 30, 40, 50, 75, 100, 125 |
In được trên các loại vật liệu |
Nhãn – Vật liệu liên tục | giấy, thẻ giấy (giấy cứng), vật liệu dệt may, nhựa (PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate) |
Dạng cuộn |
|
|
|
|
Dạng xếp chồng |
|
| - | - |
Độ dày tối đa (mm) / định lượng (g / m2) | 0,055 – 0,7 / 60 – 240 |
Chiều rộng nhãn mm | Một hàng: 10 –116, nhiều hàng: 5 –116 |
Tuyến tính mm | 25 –120 |
Vật liệu liên tục mm | 5 –120 |
Ống co mm | 5 - 85 |
Chiều dài nhãn tối thiểu (không tính đế) mm | 5 - 1000 |
Khi dùng chế độ lột nhãn tự động mm | - | 12 -100 | - | 12 – 100 |
Cuộn nhãn: đường kính ngoài lên đến mm | 152 | 203 | 152 | 203 |
Đường kính lõi mm | 38 – 76 |
Bộ phận cuộn nhãn đã in | Mặt ngoài hoặc mặt trong |
Mực - Ribbon |
Mặt phủ mực | Mặt ngoài hoặc mặt trong |
Đường kính ngoài cuộn mực mm | 72 |
Đường kính lõi mm | 25,4 |
Chiều dài cuộn mực lên đến m | 360 |
Chiều rộng cuộn mực lên đến mm | 50 –114 |
Kích thước máy in |
Cao x Sâu x rộng mm | 189 x 322 x 253 | 245 x 412 x 264 | 189 x 322 x 253 | 245 x 412 x 264 |
Trọng lượng kg | 4 | 5 | 4 | 5 |
Cảm biến nhận nhãn |
Cảm biến khe hở | sử dụng cho cạnh nhãn hoặc nhãn đục lỗ hoặc nhãn đánh dấu đen (marks) và dùng báo hết cuộn nhãn. |
Cảm biến phản xạ | Sử dụng nho nhãn đánh điểm đen (marks) |
Khoảng cách cho phép từ cạnh trái mm | 0 - 58 |
Thông số điện tử | |
Tốc độ bộ vi xử lý MHz | 400 |
RAM MB | 64 |
Bộ nhớ Flash MB | 16 |
Pin phục vụ cho đồng hồ, lưu ngày tháng, lưu dữ liệu khi máy in không có nguồn cấp. |
|
Tín hiệu cảnh bảo |
|
Kết nối | |
USB 2.0 High Speed Slave dùng kết nối PC |
|
Ethernet 10/100 Base T, LPD, RawIP-Printing, ftp-Printing, DHCP, HTTP, FTP, SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP |
|
Kết nối thiết bị ngoại vi |
|
2 x USB Host on operation panel, connection up to 100 mA for memory stick, service key, WLAN or bluetooth |
|
1 x USB Host on the back, connection up to 500 mA for keyboard, scanner, WLAN or bluetooth |
|
Thông số điều khiển |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 160 x 255 pixel |
Kích thước đường chéo màn hình mm | 96 |
Thông số hoạt động | |
Nguồn cấp | 100 – 240 VAC, 50/60 Hz | 16,5 –25 VDC |
Công suất | Energy saving mode 1,8 W/typical 45 W/max. 100 W |
Nhiệt độ/độ ẩmhoạt động: | +5 – 40°C/10 – 85 %, not condensing |
Lưu trữ: | +0 – 60°C/20 – 80 %, not condensing |
Vận chuyển: | -25 – 60°C/20 – 80 %, not condensing |
Tuân theo các tiêu chuẩn | CE, FCC class A, CB, CCC, UL |