Đầu in
|
Phương pháp in: Truyền nhiệt (in dùng ribbon mực)
|
|
|
In trực tiếp (in trên giấy cảm nhiệt)
|
-
|
-
|
Độ phân giải đầu in dpi
|
300
|
300
|
Tốc độ in tối đa mm / s
|
125
|
125
|
Khổ in tối đa mm
|
105,6
|
162,6
|
In được trên các loại vật liệu
|
Nhãn, cuộn liên tục hoặc dạng
xếp chồng: giấy, thẻ giấy (giấy cứng), vật liệu dệt may, nhựa (PET, PE, PP,
PI, PVC, PU, acrylate)
|
Độ dày tối đa (mm) / định lượng (g / m2)
|
0,05
– 0,2 / 60 – 180
|
Chiều rộng nhãn mm
|
20
– 116
|
46–
176
|
Tuyến tính mm
|
24
- 120
|
50
- 180
|
Chiều dài nhãn tối thiểu (không tính đế) mm
|
20
|
20
|
Lên đến mm
|
2000
|
1500
|
Cuộn nhãn: đường kính ngoài lên đến mm
|
300
|
Đường kính lõi mm
|
76
|
Chiều cuốn nhãn
|
Mặt
ngoài hoặc mặt trong
|
Mực – ribbon
|
Mặt phủ mực
|
Mặt
ngoài hoặc mặt trong
|
Đường kính ngoài cuộn mực mm
|
72
|
Đường kính lõi mm
|
25
|
Chiều dài cuộn mực lên đến m
|
360
|
Chiều rộng cuộn mực lên đến mm
|
114
|
165
|
Kích thước máy in
|
Chiều cao mm
|
395
|
395
|
Chiều sâu mm
|
554
|
554
|
Chiều rộng mm
|
248
|
358
|
Trọng lượng kg
|
22
|
24
|
Cảm biến nhận nhãn
|
Cảm biến khe hở: sử dụng cho cạnh nhãn hoặc nhãn đục lỗ hoặc
nhãn đánh dấu đen (marks) và dùng báo hết cuộn nhãn.
|
Cảm biến phản xạ bên trên / bên dưới.
|
Khoảng cách cho phép từ cạnh trái mm
|
5-53
|
Thông số điện tử
|
Tốc độ bộ vi xử lý MHz
|
266
|
RAM MB
|
64
|
Bộ nhớ Flash MB
|
8
|
Khe cắm thẻ CompactFlash Type I
|
|
Khe cắm cho card LAN không dây.
|
|
Pin phục vụ cho đồng hồ, lưu ngày tháng, lưu dữ liệu khi máy
in không có nguồn cấp.
|
|
Tín hiệu cảnh bảo
|
|
Kết nối
|
Cổng song song IEEE 1284
|
-
|
RS232 C
|
-
|
USB 2.0 High Speed Slave dùng kết nối PC
|
|
Ethernet 10 / 100 Base T, LPD,
RawIP-Printing, ftp-Printing, DHCP, HTTP, FTP, SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf,
mDNS, SOAP
|
|
RS422, RS485
|
-
|
Thiết bị ngoại vi
|
|
Card mạng không dây WLAN Card 802.11b/g WEP/WPA PSK (TKIP)
|
|
2 x USB master dùng kết nối các thiết bị ngoại vi như bàn
phím, thẻ nhớ USB,
|
|
Thông số hoạt động
|
Nguồn cung cấp
|
100
- 240 V ~ 50 / 60 Hz, PFC
|
Công suất
|
100
- 300 W
|
Nhiệt độ / độ ẩm: đang hoạt động
|
+
5 - 40°C / 10 - 85% not condensing
|
Lưu giữ
|
+
0 - 60°C / 20 - 85% not condensing
|
Vận chuyển
|
–
25 - 60°C / 20 - 85% not condensing
|
Các tiêu chuẩn tuân theo
|
CE,
FCC class A, CB, CCC, UL
|